Bài 23: Phân tích HN6 – Trường học trên mạng [Phiên bản 3]

Bài 23 trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 phiên bản 3 sẽ giúp người học khám phá mô hình giáo dục này, đồng thời cung cấp từ vựng và cấu trúc ngôn ngữ cần thiết để thảo luận về lợi ích, thách thức và tương lai của trường học trên mạng bằng tiếng Trung.

← Xem lại: Bài 22: Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 Phiên bản 3

→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 Phiên bản 3 tại đây

Bài học cũng cung cấp thêm từ vựng và mẫu câu giúp bạn tự tin trả lời và diễn đạt kết quả chính xác trong giao tiếp hàng ngày. Cùng bắt đầu học nhé !

1.Từ vựng:

1️⃣ 网络 (wǎngluò) – (võng lạc): mạng máy tính, hệ thống (danh từ)

🇻🇳 Tiếng Việt: mạng máy tính, hệ thống
🔤 Pinyin: wǎngluò
🈶 Chữ Hán: 🔊 网络

📝 Ví dụ:

  • 🔊 网络让我们的生活更加方便。
  • (Wǎngluò ràng wǒmen de shēnghuó gèngjiā fāngbiàn.)
  • Mạng máy tính làm cho cuộc sống của chúng ta tiện lợi hơn.

2️⃣ 时代 (shídài) – (thời đại): thời đại (danh từ)

🇻🇳 Tiếng Việt: thời đại
🔤 Pinyin: shídài
🈶 Chữ Hán: 🔊 时代

📝 Ví dụ:

  • 🔊 我们生活在一个信息时代。
  • (Wǒmen shēnghuó zài yīgè xìnxī shídài.)
  • Chúng ta đang sống trong thời đại thông tin.

3️⃣ 教师 (jiàoshī) – (giáo sư): giáo viên, giảng viên (danh từ)

🇻🇳 Tiếng Việt: giáo viên, giảng viên
🔤 Pinyin: jiàoshī
🈶 Chữ Hán: 🔊 教师

📝 Ví dụ:

  • 🔊 她是一位非常优秀的教师。
  • (Tā shì yī wèi fēicháng yōuxiù de jiàoshī.)
  • Cô ấy là một giáo viên rất xuất sắc.

Nội dung này chỉ dành cho thành viên.

👉 Xem đầy đủ nội dung

→ Xem tiếp nội dung Bài 24: Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 Phiên bản 3

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button